Khoa Cơ sở ngành
TT | MÃ HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | ĐƯỜNG LINK TÀI LIỆU | ||
TÀI LIỆU 1 | TÀI LIỆU 2 | TÀI LIỆU 3 | |||
1 | VLUD | Vật lý ứng dụng | Bài giảng vật lý đại cương 1 - ĐHBKHN | ||
2 | TCC | Toán cao cấp | Giáo trình đại số tuyến tính - ĐH Sư phạm | ||
3 | LTM | Lý thuyết mạch | Bài giảng lý thuyết mạch - ĐHBKHN | Giáo trình lý thuyết mạch - PTIT | |
4 | KTM | Kỹ thuật mạch điện tử | |||
5 | CDGT | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | |||
6 | LTC | Lập trình C++ | |||
7 | VDK | Thực hành vi điều khiển | |||
8 | XSTH | Xử lý số tín hiệu và lọc số | Giáo trình Xử lý số tín hiệu - PGS.TS Nguyễn Quốc Trung | ||
9 | KTN | Kỹ thuật nhiệt | |||
10 | TKM | Thiết kế mạch | |||
11 | DLDK | Kỹ thuật đo lường và điều khiển | |||
12 | TTS | Thông tin số | |||
13 | MHTT | Mã hóa | |||
14 | DAMN | Đồ án môn học về nghiệp vụ chuyên ngành chung | |||
15 | HHKT | Hình họa và vẽ kỹ thuật | |||
16 | TKDH | Thiết kế đồ họa | |||
17 | TKKT | Thiết kế kiến trúc | |||
18 | CTNM | Địa chất công trình và nền móng | |||
19 | KCKT | Tính toán kết cấu kỹ thuật | |||
20 | BTCT | Kết cấu bê tông cốt thép | |||
21 | AUT1 | Autocad cơ bản | |||
22 | AUT1 | Autocad nâng cao | |||
23 | KTCC | Đồ án môn học (kiến trúc + kết cấu) | |||
24 | CPXD | Cơ sở cấp phép xây dựng | |||
25 | CTN | Cấp thoát nước | |||
26 | CTDN | Kỹ thuật điện công trình và điện nhẹ | |||
27 | DAMH | Đồ án kiến thức chung của ngành | |||
28 | KT1 | Kinh tế vi mô | Giáo trình Kinh tế vi mô - ĐH Kinh tế | ||
29 | KTVM | Kinh tế vĩ mô | Giáo trình Kinh tế vĩ mô | ||
30 | KTL | Kinh tế lượng | Bài giảng Kinh tế lượng - ĐH Kinh tế Quốc dân | ||
31 | LKT | Pháp luật kinh tế | Giáo trình Pháp luật kinh tế - PGS.TS Nguyễn Thị Thanh Thủy | ||
32 | NLKT | Nguyên lý kế toán | Giáo trình Nguyên lý kế toán - ĐH Thái Nguyên | ||
33 | TCTT | Lý thuyết tài chính tiền tệ | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ - ĐH Kinh tế Quốc dân | ||
34 | PLT |
Pháp luật về thuế |
|||
35 | TTTC | Chứng khoán và thị trường chứng khoán | Giáo trình Thị trường chứng khoán - ĐH Kinh tế Quốc dân | ||
36 | DADT | Dự án và Đầu tư | |||
37 | NVKT | Nghiệp vụ kế toán | |||
38 | NLTK | Nguyên lý thống kê | Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế - TS. Mai Văn Nam | ||
39 | CMKT | Chuẩn mực kế toán | |||
40 | KTCB | Kiểm toán căn bản | Giáo trình Kiểm toán - Học viện tài chính | ||
41 | KTTC | Kế toán tài chính | Giáo trình Kế toán tài chính - Trường ĐH Lao động xã hội | Tài liệu Kế toán tài chính - ĐH mở TP.HCM | Tài liệu Kế toán tài chính |
42 | MHKT | Mô hình toán kinh tế | Mô hình toán kinh tế - ĐH Kinh tế Quốc dân | ||
43 | NNE7 | Tiếng anh chuyên ngành | |||
44 | MKT | Marketing căn bản | Giáo trình Marketing căn bản | ||
45 | TLH | Tâm lý học | Giáo trình tâm lý học - ĐH Sư phạm HN |